Eastern
Vai trò của dinh dưỡng trong phòng bệnh và tăng trưởng vật nuôi: Góc nhìn chuyên gia
Miền Bắc

Vai trò của dinh dưỡng trong phòng bệnh và tăng trưởng vật nuôi: Góc nhìn chuyên gia

29/09/2025

Bài viết này sẽ phân tích ba nội dung chính:


1.    Nhu cầu về đạm, khoáng và vi lượng theo từng giai đoạn
2.    So sánh giữa thức ăn công nghiệp và tự phối trộn
3.    Những sai lầm phổ biến trong chọn thức ăn dẫn đến chậm lớn và bệnh tật
Với góc nhìn chuyên gia, Fago mong muốn giúp người chăn nuôi và đối tác hiểu sâu hơn để áp dụng khoa học dinh dưỡng vào thực tiễn.

Phòng bệnh cho đàn vật nuôi trong mùa mưa bão – UBND Xã Cát Tường


2. Nhu cầu về đạm, khoáng và vi lượng: Nền tảng cho sức khỏe và tăng trưởng


2.1. Đạm (Protein) và axit amin thiết yếu


•    Đạm cung cấp các axit amin thiết yếu mà vật nuôi không thể tự tổng hợp, cần để xây dựng cơ bắp, enzyme, miễn dịch và cấu trúc mô.
•    Trong giai đoạn tăng trưởng, nhu cầu đạm thường cao hơn để hỗ trợ tăng khối lượng thân thịt, sinh trưởng nhanh. Khi thiếu đạm hoặc có sự mất cân bằng axit amin (ví dụ lysin, metionin, tryptophan...), vật nuôi sẽ bị chậm lớn, ăn nhiều mà không tăng cân tương xứng hoặc dễ bị suy kiệt.
•    Tuy nhiên, việc đưa quá nhiều đạm không phải lúc nào cũng tốt — có thể dẫn đến lãng phí và ảnh hưởng đến môi trường (lượng amoniac, nitơ thải ra).


2.2. Khoáng và vi lượng (Minerals & Trace Elements)


•    Khoáng đại (macro minerals) như Ca (canxi), P (phốt-pho), Na, K, Mg… rất quan trọng cho xương, thần kinh, cân bằng điện giải và chuyển hóa năng lượng.
•    Vi lượng (trace minerals) như Zn (kẽm), Cu (đồng), Se (selenium), Mn (mangan), I (iod), Cr (chromium)… mặc dù nhu cầu rất nhỏ, nhưng tác động đến enzyme, hệ miễn dịch, khả năng sinh sản, chống oxy hóa.
•    Các khoáng dạng chelate (liên kết hữu cơ) có tính hấp thu tốt hơn khoáng vô cơ, giúp vật nuôi hấp thụ hiệu quả hơn, giảm lượng khoáng thải ra môi trường.
•    Khi thiếu vi lượng, vật nuôi dễ bị suy giảm miễn dịch, giảm sức đề kháng với mầm bệnh. Khi thừa cũng có thể tạo ra độc tố, gây mất cân bằng chuyển hóa.

Fago


2.3. Vai trò của dinh dưỡng đối với hệ miễn dịch và phòng bệnh


•    Dinh dưỡng tốt giúp hỗ trợ hệ miễn dịch, tăng sức đề kháng cho vật nuôi chống lại vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Theo các tài liệu về dinh dưỡng sức khỏe (nutrition based health), khái niệm nutricines (những chất dinh dưỡng chức năng – carotenoids, polyphenol, enzyme, axit hữu cơ, prebiotic, v.v.) ngày càng được nghiên cứu sâu nhằm tối ưu hóa khả năng phòng bệnh tự nhiên cho vật nuôi. 
•    Thiếu dinh dưỡng, hệ miễn dịch bị suy giảm, khi tiêm vaccine cũng kém hiệu quả hơn. Theo trang Keeping Animals Healthy, dinh dưỡng và khoáng tốt giúp tăng phản ứng miễn dịch đối với tiêm chủng. 
•    Ngoài ra, dinh dưỡng cân bằng giúp đường ruột khỏe mạnh, cải thiện tiêu hóa và hạn chế xâm nhập của mầm bệnh từ môi trường ruột. 

 

3. So sánh thức ăn công nghiệp và tự phối trộn


3.1. Ưu và nhược điểm của thức ăn công nghiệp (commercial feed)

Một số biện pháp quan trọng phòng bệnh cho vật nuôi – APANANO


Ưu điểm:
•    Thành phần dinh dưỡng đã được nghiên cứu và cân chỉnh sẵn, đảm bảo tỷ lệ đạm, năng lượng, khoáng, vitamin phù hợp.
•    Tính đồng nhất và ổn định cao giữa các mẻ sản xuất.
•    Tiện dụng, dễ sử dụng cho các trang trại vừa và lớn, giảm rủi ro sai sót khi phối trộn.
Nhược điểm:
•    Chi phí có thể cao hơn tùy vào nguyên liệu nhập khẩu, vận chuyển, kiểm định.
•    Ít linh hoạt nếu vật nuôi có điều kiện sinh lý hoặc môi trường đặc biệt (nhiệt độ cao, stress, bệnh tật mùa…) cần điều chỉnh khẩu phần riêng.


3.2. Ưu và nhược điểm của tự phối trộn (home blending / on farm mixing)


Ưu điểm:
•    Có thể sử dụng nguyên liệu sẵn có trong khu vực, phụ phẩm địa phương (bã đậu, cám, sắn, vỏ ngô…) để giảm chi phí.
•    Linh hoạt điều chỉnh dựa vào tình hình vật nuôi, khí hậu hoặc thay đổi giá nguyên liệu.
Nhược điểm:
•    Dễ sai sót nếu người chăn nuôi không có kiến thức chuyên môn về cân đong và tính toán nhu cầu vi lượng.
•    Nguy cơ thiếu dung dịch vi lượng hoặc dư khoáng, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe vật nuôi.
•    Nguyên liệu địa phương có biến động về chất lượng, độ ẩm, độc tố (mycotoxin) – cần kiểm định thường xuyên.


3.3. Gợi ý mô hình kết hợp


Một mô hình thực tế nhiều trại áp dụng là kết hợp giữa thức ăn công nghiệp và tự phối trộn phụ phẩm. Ví dụ, dùng loại thức ăn công nghiệp chuẩn làm nền tảng, sau đó bổ sung phần phụ phẩm và khoáng vi lượng theo tình hình cụ thể của đàn. Cách này giữ được sự ổn định về chất lượng đồng thời linh hoạt về chi phí.

 

4. Sai lầm phổ biến trong chọn thức ăn gây chậm lớn và bệnh tật


4.1. Bỏ qua kiểm tra thành phần thực tế
Nhiều người dùng bảng phối trộn hoặc công thức dựa vào dữ liệu lý thuyết mà không kiểm nghiệm mẫu thật. Nếu nguyên liệu đầu vào có chất lượng không đúng như dự định (đạm thấp hơn, ẩm cao, vi lượng sai), vật nuôi sẽ không đạt được hiệu quả như mong đợi.


4.2. Thiếu vi lượng hoặc khoáng thiết yếu
Không bổ sung đủ vi lượng như Zn, Se, Cu… dẫn đến giảm miễn dịch, dễ bị nhiễm bệnh, chậm lành vết thương.


4.3. Tỷ lệ không hợp lý giữa Ca : P, năng lượng : protein
Ví dụ, quá nhiều Ca so với P có thể cản trở hấp thu P, gây vấn đề xương hoặc suy giảm hiệu quả chuyển hóa. Nếu năng lượng cao mà đạm thấp, vật nuôi ăn nhiều nhưng không tăng khối lượng tương ứng.


4.4. Không sử dụng enzyme, probiotic khi cần
Tùy vào điều kiện vật nuôi (stress, chuyển đổi thức ăn, môi trường khắc nghiệt), bổ sung enzyme (phytase, carbohydrolase) hoặc probiotic / prebiotic có thể cải thiện khả năng tiêu hóa, hấp thu và tăng hệ miễn dịch đường ruột. Nghiên cứu về mannan oligosaccharide + nấm men sống cho bê non đã cho thấy cải thiện ADG (tăng trưởng trung bình hàng ngày), cấu trúc niêm mạc dạ cỏ và chất lượng cơ thịt. 

Chăn nuôi an toàn sinh theo chuỗi giúp phòng chống dịch tả lợn châu Phi |  Báo ảnh Dân tộc và Miền núi

5. Gợi ý áp dụng thực tiễn tại Fago


•    Thiết kế khẩu phần mẫu phù hợp từng giai đoạn (heo con, heo thương phẩm, gà đẻ, cá…) với định mức đạm, năng lượng và vi lượng.
•    Kiểm nghiệm định kỳ nguyên liệu đầu vào (protein, ẩm, vi lượng, độc tố…) để điều chỉnh công thức kịp thời.
•    Phát triển dòng thức ăn chức năng bổ sung enzyme, probiotic phù hợp từng loài nhằm tối ưu hóa hiệu quả tiêu hóa và tăng đề kháng.
•    Hướng dẫn nông dân hoặc trang trại khách hàng cách tự phối trộn phụ phẩm bổ trợ, kết hợp thức ăn công nghiệp để giảm chi phí mà vẫn đảm bảo dinh dưỡng.
•    Theo dõi kết quả thực tế từ trang trại – ghi chép tăng trọng, tỉ lệ bệnh, chi phí thức ăn – để tinh chỉnh công thức cho phù hợp vùng, mùa vụ.


Dinh dưỡng là nền tảng không thể thiếu cho cả tăng trưởng hiệu quả và phòng bệnh tự nhiên trong chăn nuôi. Một khẩu phần hợp lý – cân bằng đạm, năng lượng, khoáng và vi lượng, đồng thời bổ sung enzyme hay probiotic khi cần, chính là “lá chắn dinh dưỡng” giúp vật nuôi khỏe mạnh, ít bệnh, tăng năng suất, tiết kiệm chi phí.


Fago cam kết đồng hành với khách hàng qua việc cung cấp thức ăn công nghiệp chất lượng cao, nghiên cứu công thức tối ưu và chia sẻ kiến thức kỹ thuật để cả hệ sinh thái chăn nuôi cùng phát triển bền vững.

Zalo Điện thoại
Lên đầu