Eastern
Phân tích thị trường nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Cơ hội và thách thức 2025
Miền Bắc

Phân tích thị trường nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Cơ hội và thách thức 2025

26/08/2025

Tổng quan thị trường

A. Quy mô toàn cầu

Thị trường nguyên liệu thức ăn chăn nuôi toàn cầu được định giá khoảng 42,7 tỷ USD vào năm 2025, dự kiến tăng lên 60,2 tỷ USD vào năm 2035, với tốc độ tăng trưởng đôi khoảng 3,5% mỗi năm. Theo một nguồn khác, cùng thị trường dự đoán tăng từ 42,77 tỷ USD năm 2025 lên 58,79 tỷ USD vào 2034, CAGR khoảng 3,6%.

Cattle Feed Production Process | Complete Guide

B. Tình hình tại Việt Nam

Thị trường thức ăn chăn nuôi (animal feed) tại Việt Nam ước đạt 1,83 tỷ USD năm 2025, dự báo tăng lên 2,27 tỷ USD vào 2030, CAGR khoảng 3,6%
Theo một nguồn khác, quy mô năm 2024 là 1,91 tỷ USD, CAGR dự báo khoảng 3,85% trong giai đoạn 2025–2034.
Riêng thị trường compound feed có giá trị lên tới 12,92 tỷ USD năm 2025, kỳ vọng tăng lên 17,12 tỷ USD vào năm 2030, CAGR hơn 5,8%.

Cơ hội thị trường năm 2025

1. Đa dạng hóa nguồn cung

Thu nhập máy biến nguồn phụ phẩm như DDGs (distillers dried grains) đang mở ra cơ hội lớn. Brazil vừa ký thỏa thuận xuất khẩu DDGs sang Trung Quốc, lần đầu phá thế độc quyền nhập khẩu từ Mỹ, với tiềm năng sản lượng đạt đến 5 triệu tấn vào 2025/26.

2. Xu hướng nguyên liệu bền vững

Toàn cầu đang hướng mạnh tới nguồn protein thay thế như vi sinh, côn trùng, tảo—có thể chiếm tới 30% thị trường toàn cầu vào năm 2030. FAO và các nhà nghiên cứu đều đánh giá cao tiềm năng của xu hướng này.

3. Nâng cao tiêu chuẩn sản phẩm

Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên sản phẩm an toàn, có truy xuất nguồn gốc và thân thiện môi trường. Đây là cơ hội để Fago nâng cấp sản phẩm, tập trung xây dựng uy tín chất lượng cao và đạt chuẩn xuất khẩu.

Feed flavours for cattle: The benefits - All About Feed

IV. Thách thức cần lưu ý

1. Biến động giá & nguồn cung

Giá nguyên liệu như ngô, đậu tương, bột cá dễ biến động do tác động từ khí hậu, chính sách bảo hộ và xung đột địa chính trị.

2. Logistics và chuỗi cung ứng

Chi phí vận chuyển cao, tắc nghẽn cảng và phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu xa ảnh hưởng trực tiếp đến biên lợi nhuận.

3. An toàn chất lượng

Nguyên liệu mới như insect meal hay DDGs cần tuân thủ quy định nghiêm ngặt về an toàn. Chi phí kiểm định cao có thể là rào cản lớn.

4. Sức ép cạnh tranh

Nhiều tập đoàn đa quốc gia như Cargill, ADM, CP Group đang chiếm thị trường lớn tại Việt Nam, khiến Fago cần chiến lược khác biệt để cạnh tranh hiệu quả.

Uncategorised Archives - GJL Animal Feeds Ltd

V. Chiến lược đề xuất cho Fago

  1. Theo dõi thị trường theo thời gian thực
    Xây dựng bộ phận thu mua chuyên nghiệp, cập nhật liên tục giá và nguồn cung, chuẩn bị phản ứng nhanh nhạy.
  2. Đầu tư hệ thống kiểm định chất lượng đầu vào
    Xây dựng phòng lab hoặc hợp tác với đơn vị uy tín để giảm thiểu rủi ro và nâng cao uy tín sản phẩm.
  3. Ký hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp chiến lược
    Đảm bảo nguồn ổn định, giá tốt thông qua hợp tác bền vững.
  4. Phát triển công thức thức ăn linh hoạt
    Kết hợp nguyên liệu truyền thống và thay thế như DDGs, protein vi sinh để giảm bớt phụ thuộc nguyên liệu đắt đỏ.
  5. Xây dựng chương trình giá trị gia tăng cho khách hàng
    Như truy xuất nguồn gốc, chứng nhận an toàn—tạo lợi thế cạnh tranh rõ nét.

Thị trường nguyên liệu thức ăn chăn nuôi toàn cầu và Việt Nam năm 2025 đang tăng trưởng bền vững, nhưng đầy biến động. Fago có lợi thế hơn nhờ vị trí, quy mô và tầm nhìn chiến lược—có thể nắm bắt cơ hội qua đa dạng hóa nguồn cung, áp dụng nguyên liệu bền vững, và nâng cao chất lượng sản phẩm. Sự chủ động và linh hoạt sẽ đưa Fago tiến xa hơn, xây dựng thương hiệu uy tín và mở rộng thị trường xuất khẩu.

 

Zalo Điện thoại
Lên đầu