DDGS là gì và giá trị dinh dưỡng đối với gia cầm
DDGS là sản phẩm phụ thu được sau khi chiết xuất tinh bột từ hạt bắp để sản xuất ethanol. Phần còn lại sau quá trình lên men được sấy khô và trộn với các chất hòa tan để tạo thành bã rượu khô. DDGS chứa lượng protein cao, chất xơ, axit amin và năng lượng trao đổi tương đối tốt – rất phù hợp để bổ sung vào khẩu phần thức ăn của vật nuôi, đặc biệt là gia cầm.
• Hàm lượng protein: khoảng 25–30%, chủ yếu là protein không hòa tan, phù hợp với hệ tiêu hóa của gà thịt, gà đẻ.
• Chất béo thô: 8–12%, cung cấp nguồn năng lượng tốt.
• Chất xơ: cao hơn so với các nguyên liệu khác, giúp hỗ trợ tiêu hóa.
• Khoáng và vitamin: chứa nhiều phốt pho, đặc biệt là dạng phốt pho hữu cơ dễ hấp thu đối với gia cầm.
• Giảm chi phí thức ăn: DDGS có giá thành rẻ hơn nhiều so với các nguyên liệu truyền thống như khô đậu nành hay bắp.
• Tận dụng phụ phẩm công nghiệp: giúp giảm áp lực sử dụng nguyên liệu nông sản, góp phần phát triển nông nghiệp bền vững.
• Không ảnh hưởng đến năng suất: nếu sử dụng đúng tỷ lệ, DDGS không gây ảnh hưởng tiêu cực đến tốc độ tăng trưởng hay sản lượng trứng của gia cầm.
Lưu ý khi sử dụng DDGS
• Tỷ lệ sử dụng: nên sử dụng ở mức 5–10% trong khẩu phần ăn để đảm bảo cân đối dinh dưỡng. Tùy theo loại gia cầm (gà thịt, gà đẻ, vịt, ngan...) mà tỷ lệ này có thể điều chỉnh.
• Chất lượng nguyên liệu: cần lựa chọn DDGS có nguồn gốc rõ ràng, không bị mốc, đảm bảo quy trình sấy khô chuẩn để tránh nhiễm độc tố nấm mốc (Aflatoxin).
• Cân đối dinh dưỡng: do DDGS có hàm lượng lysine thấp, nên cần bổ sung thêm để đảm bảo nhu cầu axit amin thiết yếu cho gia cầm.
• Tại các trang trại chăn nuôi quy mô vừa và lớn, DDGS đã được sử dụng như một nguyên liệu thay thế một phần khô dầu đậu nành và ngô trong khẩu phần.
• Đặc biệt, các công ty sản xuất cám công nghiệp như CP, GreenFeed, Dabaco,... đã nghiên cứu và đưa DDGS vào một số công thức cám hỗn hợp.
• Giá DDGS thường rẻ hơn 10–20% so với khô dầu đậu nành, trong khi vẫn cung cấp protein, năng lượng, phốt pho dễ tiêu.
• Giúp giảm giá thành thức ăn – chiếm 60–70% tổng chi phí chăn nuôi.
• Nông hộ, trang trại tự phối trộn thường mua DDGS từ các nhà máy sản xuất rượu hoặc ethanol trong nước, như Habeco, Sabeco, hay các cơ sở sản xuất cồn từ ngô, sắn.
• Gà thịt: Khi sử dụng DDGS ở mức 5–10%, không ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng hay chuyển hóa thức ăn, nếu công thức được cân bằng lysine & methionine.
• Gà đẻ trứng: DDGS giúp tăng sắc tố lòng đỏ trứng do chứa xanthophylls – điều này rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam.
• Một số trang trại báo cáo tỷ lệ đẻ trứng và chất lượng vỏ không bị ảnh hưởng, nếu DDGS dùng đúng tỷ lệ và chất lượng tốt.
Kết luận
Sử dụng DDGS trong khẩu phần thức ăn gia cầm là một giải pháp hiệu quả, giúp tiết kiệm chi phí và tận dụng phụ phẩm công nghiệp. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu, người chăn nuôi cần hiểu rõ đặc tính dinh dưỡng của nguyên liệu, phối trộn hợp lý và đảm bảo chất lượng đầu vào. Nếu áp dụng đúng kỹ thuật, DDGS hoàn toàn có thể trở thành một phần quan trọng trong công thức thức ăn chăn nuôi hiện đại.